100 từ vựng quần áo tiếng Trung để kinh doanh thuận lợi hơn
100 từ vựng quần áo tiếng Trung
Để thuận tiện hơn trong việc tìm kiếm nguồn hàng quần áo, bạn cần sử dụng các kỹ năng tìm kiếm và phân tích trên website bán hàng Trung, ngoài tìm kiếm đúng mặt hàng quan tâm thì cần lọc và chọn những shop có giá tốt, mẫu mã đẹp, uy tín cao.
Dưới đây là danh sách các từ vựng quần áo Trung Quốc phổ biến, giúp bạn tìm kiếm đúng loại quần áo mong muốn:
1 | 上衣 | shàng yī | áo |
2 | T恤 | T xù | áo phông |
3 | 长袖T恤 | cháng xiù T xù | áo phông dài tay |
4 | 短袖T恤 | duǎn xiù T xù | áo phông cộc tay |
5 | 无袖体恤 | wú xiù tǐ xù | áo phông không ống |
6 | 衬衫 | chèn shān | áo sơ mi |
7 | 蕾丝衫 | lěi sī shān | áo ren |
8 | 雪纺衫 | xuě fǎng shān | áo voan |
9 | 男衬衫 | nán chèn shān | sơ mi nam |
10 | 女衬衫 | nǚ chèn shān | sơ mi nữ |
11 | 长袖衬衫 | cháng xiù chèn shān | sơ mi ống dài |
12 | 短袖衬衫 | duǎn xiù chèn shān | sơ mi ống ngắn |
13 | 方领衬衫 | fāng lǐng chèn shān | sơ mi cổ vuông |
14 | V领衬衫 | V lǐng chèn shān | sơ mi cổ chữ V |
15 | 圆领衬衫 | yuán lǐng chèn shān | sơ mi cổ tròn |
16 | 斜领衬衫 | xié lǐng chèn shān | sơ mi cổ chéo |
17 | Polo领衬衫 | Polo lǐng chèn shān | sơ mi cổ Polo |
18 | 裙子 | qún zǐ | váy |
19 | 连衣裙 | lián yī qún | váy liền thân |
20 | 半身裙 | bàn shēn qún | váy nửa người |
21 | 拼接 | pīn jiē | ghép nối |
22 | 细带 | xì dài | thắt lưng |
23 | 纽扣 | niǔ kòu | khuy cúc |
24 | 印花 | yìn huā | in hoa |
25 | 纱网 | shā wǎng | lưới |
26 | 拉链 | lā liàn | khóa kéo |
27 | 公主裙 | gōng zhǔ qún | váy công chúa |
28 | 牛仔裙 | niú zī qún | váy jean |
29 | A字裙 | A zì qún | váy chữ A |
30 | 仙女裙 | xiān nǚ qún | váy tiên nữ |
31 | 短裙 | duǎn qún | váy ngắn |
32 | 长裙 | cháng qún | váy dài |
33 | 中裙 | zhōng qún | váy vừa |
34 | 超短裙 | chāo duǎn qún | váy siêu ngắn |
35 | 短裤 | duǎn kù | quần đùi |
36 | 长裤 | cháng kù | quần dài |
37 | 七分裤 | qī fēn kù | quần bảy phân |
38 | 九分裤 | jiǔ fēn kù | quần chín phân |
39 | 牛仔裤 | niú zī kù | quần bò |
40 | 休闲裤 | xiū xián kù | quần âu |
41 | 打底裤 | dǎ dǐ kù | quần legging |
42 | 西装 | xī zhuāng | âu phục |
43 | 沙滩裤 | shā tān kù | quần bãi biển |
44 | 工装裤 | gōng zhuāng kù | quần công nhân |
45 | 运动裤 | yùn dòng kù | quần thể thao |
46 | 泰拳短裤 | tài quán duǎn kù | quần muay thái |
47 | 拳击短裤 | quán jī duǎn kù | quần boxing |
48 | 修身 | xiū shēn | bó |
49 | 阔腿 | kuò tuǐ | rộng đùi |
50 | 加厚 | jiā hòu | tăng độ dày |
51 | 加绒 | jiā róng | thêm lông |
52 | 超薄 | chāo báo | siêu mỏng |
53 | 紧身 | jǐn shēn | bó người |
54 | 宽松 | kuān sōng | rộng rãi |
55 | 服装 | fú zhuāng | phục trang |
56 | 民族服装 | mín zú fú zhuāng | bộ đồ dân tộc |
57 | 舞台装 | wǔ tái zhuāng | đồ diễn |
58 | 卫衣 | wèi yī | áo khoác |
59 | 夹克 | jiā kè | áo jacket |
60 | 情侣装 | qíng lǚ zhuāng | đồ đôi |
61 | 亲子装 | qīn zǐ zhuāng | đồ mẹ con |
62 | 童装 | tóng zhuāng | đồ trẻ em |
63 | 婴儿装 | yīng ér zhuāng | đồ trẻ sơ sinh |
64 | 冬装 | dōng zhuāng | đồ đông |
65 | 夏装 | xià zhuāng | đồ mùa hè |
66 | 内衣 | nèi yī | áo ngực |
67 | 内裤 | nèi kù | quần lót |
68 | 背心 | bèi xīn | áo lót |
69 | 大衣 | dà yī | áo măng tô |
70 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo lông vũ |
71 | 风衣 | fēng yī | áo gió |
72 | 游泳衣 | yóu yǒng yī | đồ bơi |
73 | 旗袍 | qí páo | sườn xám |
74 | 雨衣 | yǔ yī | áo mưa |
75 | 睡衣 | shuì yī | áo ngủ |
76 | 卡其裤 | qiǎ qí kù | quần kaki |
77 | 礼服 | lǐ fú | lễ phục |
78 | 婚纱 | hūn shā | váy cưới |
79 | 孕妇服 | yùn fù fú | đồ bầu |
80 | 丧服 | sāng fú | đồ tang |
81 | 寿衣 | shòu yī | áo thọ |
82 | 衣料 | yī liào | nguyên liệu quần áo |
83 | 棉布 | mián bù | vải sợi bông |
84 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa |
85 | 毛料 | máo liào | đồ len |
86 | 裁缝 | cái féng | may mặc |
87 | 口袋 | kǒu dài | túi |
88 | 裤袋 | kù dài | túi quần |
89 | 领口 | lǐng kǒu | cổ áo |
90 | 领扣 | lǐng kòu | khuy áo |
91 | 下摆 | xià bǎi | vạt áo |
92 | 腰围 | yāo wéi | vòng eo |
93 | 胸围 | xiōng wéi | vòng ngực |
94 | 臀围 | tún wéi | vòng mông |
95 | 肩宽 | jiān kuān | độ rộng vai |
96 | 帽子 | mào zǐ | mũ |
97 | 沙滩帽 | shā tān mào | mũ đi biển |
98 | 棒球帽 | bàng qiú mào | mũ bóng chày |
99 | 大沿帽 | dà yán mào | mũ rộng vành |
100 | 鞋子 | xié zǐ | giày |
Trên đây chỉ là một số từ vựng về quần áo, thời trang tiếng Trung được sử dụng nhiều để tìm kiếm nguồn hàng trên Taobao, 1688, ngoài ra còn rất nhiều các từ vựng về quần áo, giày dép, đồ thời trang khác, bạn có thể sử dụng công cụ dịch để dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung.
Ngoài ra bạn cũng có thể sử dụng tính năng tìm kiếm sản phẩm của tiện ích mua hàng Odertaobao, nhập tiếng Việt trực tiếp vào ô tìm kiếm, công cụ sẽ giúp dịch tên sản phẩm sang tiếng Trung sau đó thực hiện tìm kiếm và đưa ra danh sách sản phẩm bạn cần.
Cách tìm kiếm bằng hình ảnh cũng mang lại rất nhiều lợi ích, bạn không cần biết từ vựng quần áo tiếng Trung, mà thay vào đó chỉ cần tìm kiếm bức hình có sản phẩm bạn cần tham khảo, sử dụng chức năng tìm kiếm hình ảnh, danh sách sản phẩm chắc chắn sẽ làm bạn bất ngờ.
Nhập hàng về Việt Nam bằng cách nào
Sau khi tham khảo được sản phẩm quần áo ưng ý, bạn muốn đặt hàng Trung Quốc về Việt Nam, rất đơn giản, với tiện ích mua hàng đã cài đặt trước đó, ấn chọn chức năng thêm vào giỏ hàng, để làm được điều này bạn cần đăng ký tài khoản trên website Odertaobao.vn, hoàn toàn miễn phí.
Sau khi có sản phẩm trong giỏ hàng, bước tiếp theo chỉ cần chọn những mặt hàng bạn thực sự muốn order về Việt Nam, hệ thống sẽ cho bạn biết chi phí tạm tính của sản phẩm sau khi nhận hàng tại Việt Nam, đồng ý đặt hàng bằng cách xác nhận đặt cọc.
Như vậy trên đây là các thông tin về từ vựng quần áo tiếng Trung, cũng như cách đặt hàng trên các website Taobao, 1688 về Việt Nam, để biết thêm nhiều thông tin hữu ích hơn về dịch vụ và bảng giá, vui lòng liên hệ trực tiếp tới Odertaobao.vn, chúng tôi sẽ giải đáp bất kỳ thắc mắc nào từ bạn.
Phụ trách kinh doanh: Ms Nguyệt - Di động: 0372462662
Phụ trách tra cứu đơn hàng: Ms Dịu - Di động: 0973990235
Phụ trách liên hệ NCC Trung Quốc: Ms Nhận - Di động: 0962615960
Số máy bàn: 0243.633.2089
Văn phòng: Trần Thái Tông - Cầu Giấy - Hà Nội